Từ vựng thường gặp
11. Accept (v): chấp nhậnAcceptance (n): sự chấp nhậnAccept responsibilities for: nhận trách nhiệm về.......
2. Apology (n): lời xin lỗiApologize (v): xin lỗiApologize A for B: xin lỗi A về việc B
3. Convenience (n): sự thuận tiệnInconvenience (n): sự bất tiệnConvenient (adj): thuận tiệnInconvenient (adj): bất tiệnAt one’s earliest convenience: sao cho tiện nhất
4. Propose (v): đề nghịProposal (n): lời đề nghịPropose to widen the road: đề nghị mở rộng đường
5. Employee (n): người làm thuêEmploy (v): thuêEmployer (n): chủ (người thuê)Employment (n): việc thuê mướn, việc làmFull-time employee: công nhân làm việc toàn thời gianLong-term employment: việc làm dài hạn
6. Ask (v): hỏi, yêu cầuAsk A to (do): kêu A làm.....Ask more infomation: hỏi thêm thông tin
7. Attend (v): tham dựAttendance (n): sự tham dựAttendee (n): người tham dựAttend a meeting: dự một cuộc mít tinhAttendance record: bản điểm danh
8. Contact (v): liên lạc (n): sự liên lạcContact the sales department: liên lạc với phòng kinh doanh
29. Visit (v): thăm viếng (n): sự thăm viếngVisitor (n): du kháchVisit the new ofice: thăm văn phòng mới
10. Agree (v): đồng ý
Agreement (n): sự đồng ý, hợp đồngAgree with: đồng ý với......The terms of the agreement: những điều khoản của hợp đồng
11. Need (v): cần (n): nhu cầuMeet one’s needs: đáp ứng nhu cầu của aiNeed to do: cần làm.......
12. Interest (n): mối quan tâm, lợi nhuậnInterested (adj): quan tâmInterest rate: lãi suấtBe interested in: quan tâm tớiBe in the company’s best interest: vì lợi ích cao nhất của công ty
13. Apply (v): áp dụng, nộp đơn (xin việc)Applicant (n): người nộp đơn (xin việc)Application (n): đơn xinApply for: nộp đơn xinAn application for a loan: đơn vay mượnApplicants for the position: ứng cử viên cho chức vụ
14. Order (v): ra lệnh, đặt (hàng) (n): đơn đặt hàng, thứ tựOrderly (adj): theo thứ tựOut of order: bị hư hỏng
In order to + bare inf: để........Ofice supplies have been ordered: Dụng cụ văn phòng đã được
đặt
15. Submit (v): đệ trìnhSubmission (n): việc đệ trình
3
Submit the figure to a supervisor: trình số liệu cho người giám sátOf submit A to B: nộp A cho B
16. Document (n): tài liệu (v): dẫn chứng bằng tài liệu
Document all transactions: chứng minh giao dịch
17. Deliver (v): phân phátDelivery (n): việc phân phátDeliver a speech: phát biểuRefuse the delivery: từ chối giao hàng
18. Raise (n): nêu lênRaise questions: đặt câu hỏi
19. Implement (v): thi hành
Implementation (n): việc thi hànhImplement new procedures: áp dụng thủ tục mới
20. Receive (v): nhậnReceipt (n): hóa đơn
Receive the necessary support: nhận hỗ trợ cần thiết
21. Write (v): viết
Writing (n): chữ viếtIn writing: bằng văn bản
22. Notify (v): thông báoNotification (n): chữ viếtWritten nofication: thông báo bằng văn bảnNotify the client: thông báo cho khách hàng
23. Introduce (v): giới thiệuIntroduction (n): việc giới thiệuIntroduce a new product: giới thiệu mặt hàng mới
24. Work (n): việc làm (v): làm việcWorker (n): công nhânTechnical support workers: nhân viên phụ trách hỗ trợ kỹ thuật
425. Accommodate (v): cung cấp nơi ởAccommodation (n): chỗ ởAccommodate a tour group: cung cấp phòng cho một nhóm khách
du lịch theo tua
26. Explain (v): giải thíchExplanation (n): lời giải thíchThe problem was explained: vấn đề đã được giải thích
27. Choose (v): chọn lựaChoice (n): lựa chọnChoose accounting: chọn lựa cách thanh toán
28. Meet (v): gặp gỡMeeting (n): cuộc mít tinhMeet one’s needs: đáp ứng nhu cầu của ai
Meet the deadline: kịp thời hạn
29. Pay (v): thanh toánPay the rent: thanh toán tiền thuê
30. Sign (v): ký tênSignature (n): chữ kýSign a contract: ký hợp đồng
31. Reduce (v): giảmReduction (n): sự cắt giảmReduce its staff: cắt giảm nhân sự
32. Ship (v): giao hàng (n): chiêc tàuShipment (n): việc giao hàngShip an order: giao hàng theo đơn đặt hàng
33. Send (v): gửiSender (n): người gửiThe document was sent to you: tài liệu đã được gửi cho ông/bà
534. Revise (v): sửa lạiRevision (n): việc sửa lại
Make necessary revisions: sửa những gì cần thiết
35. Design (v): thiết kế (n): đồ ánDesigner (n): nhà thiết kếBe designed to do: được thiết kế để.......
36. Distribute (v): phân phốiDistribution (n): việc phân phốiDistributor (n): nhà phân phốiDistribute the document: phân phát tài liệu
37. Hold (v): giữ, tổ chứcHold a press conference: tổ chức họp báoThe conference wil be held in New York: Buổi hội thảo sẽ được tổ
chức ở New York.
38. Review (v): xem lại (n): việc xem lại/ ôn lạiReview the information: xem lại thông tin
39. Develop (v): phát triểnDevelopment (n): sự phát triểnDeveloper (n): nhà phát triểnThe first stage of development: bước đầu phát triển
40. Charge (v): tính vào (tiền) (n): phíIn charge of: chịu trách nhiệm vềShipping charges: phí chở hàng
41. Invite (v): mờiInvitation (n): lời mờiSend formal invitations: gửi lời mời chính thứcBe invited to do: được mời làm gì
42. Construction (n): việc thi côngConstruct (v): thi công, xây dựng
6
Constructive (adj): mang tính xây dựngConstructive criticism: sự phê bình mang tính xây dựng
43. Encouragement (n): sự khuyến khíchEncourage (v): khuyến khíchEncouraging (adj): mang tính khích lệEncourage + A + to do: khuyến khích A làm......Encouraging sign: dấu hiệu đáng khích lệ
44. Produce (v): sản xuất (n): sản phẩmProduct (n): sản phẩmProduction (n): việc sản xuấtProductivity (n): năng suấtProductive (adj): có năng suấtImprove productivity: nâng cao năng suất
45. Inspect (v): điều tra, kiểm traInspection (n): việc điều traInspector (n): điều tra viênInspect the quality: kiểm tra chất lượngConduct an inspection: tổ chức điều tra
46. Perform (v): biểu diễnPerformance (n): buổi biểu diễnDuring the performance: trong suốt buổi diễn
47. Supervise (v): giám sátSupervision (n): việc giám sátSupervisor (n): người giám sátImmediate supervisor: người giám sát trực tiếpUnder the supervision of: dưới sự giám sát của......
48. Satisfy (v): làm hài lòngSatisfaction (n): sự hài lòngCustomer satisfaction: sự hài lòng của khách hàng
Be satisfied with: hài lòng với.......
749. Attract (v): thu hútAttractive (adj): quyến rũAttraction (n): sự thu hútAttract many tourists: thu hút nhiều du khách
50. Avoid (v): ngăn ngừaAvoid an economic slump: ngăn ngừa sự khủng hoảng kinh tế
51. Become (v): trở nên
Become avaiable: có sẵn, rảnh
52. Bill (v): kê khai (n): hóa đơnBe billed directly by: được kê khai trực tiếp bởi.....Pay a bill: trả tiền (hóa đơn)
53. Compete (v): cạnh tranhCompetition (n): sự cạnh tranhCompetitive (adj): mang tính cạnh tranhCompete for: cạnh tranh vì.......Compete with/against: cạnh tranh với.....
54. Approve (v): đồng ýApproval (n): sự đồng ýApprove the construction plan: đồng ý bàn kế hoạch xây dựng
55. Advise (v): khuyên bảoAdvice (n): lời khuyênAdvisor (n): nhân viên tư vấnAdvisable (adj): thích hợpIt is advisable to do: nên làm gìA legal advisor: cố vấn pháp lý
56. Post (v): đăng (n): thưA notice has been posted: một thông báo vừa được đăng lênPost office: bưu điện
57. Request (v): đề nghị (n): lời đề nghịRequests for computer upgrades: đề nghị nâng cấp máy tính
858. Expand (v): mở rộngExpansion (n): sự mở rộngExpand its market: mở rộng thị trườngExpansion project: dự án mở rộng
59. Reject (v): từ chối, bác bỏRejection (n): sự từ chối/ bác bỏRejected the proposed policy: bác bỏ những điều khoản đã đưa ra
60. Bill (v): làm hóa đơn, kê khai (n): sự kê khai, hóa đơnBilling statement: bản kê khaiBe billed directly by: được kê khai trực tiếp bởi
61. Schedule (v): lập kế hoạch (n): kế hoạchBe scheduled to do: làm gì theo kế hoạch
62. Postpone (v): trì hoãnPostponement (n): sự trì hoãnThe meeting will be postponed: cuộc mít tinh sẽ bị hoãn lại
63. Join (v): tham gia
64. Continue (v): tiếp tục
65. Require (v): ước (n): điều ước
66. Open (v): mở ra/ khai chương (adj): mở
67. Check (v): kiểm tra (n): ngân phiếu
68. Register (v): đăng kýRegistration (n): việc đăng kýRegistration instructions: hướng dẫn đăng ký
69. Submit (v): nộp, đệ trìnhSubmission (n): việc đệ trìnhSubmit the form to me: nộp đơn cho tôi
70. Conduct (v): tiến hànhConduct a survey/ a study/ an inspection: tiến hành một cuộc
khảo sát/ nghiên cứu/ điều tra
971. Include (v): bao gồmThe report is included: Bao gồm cả bản báo cáo
72. Hold (v): nắm giữ, tổ chứcHold a press conference: tổ chức một cuộc họp báo
73. Inspect (v): điều tra, kiểm traInspection (n): việc điều tra/ kiểm traInspect the quality of the products: kiểm tra chất lượng sản phẩm
74. Return (v): gửi trả lại, trở lạiReturn the books: trả lại sáchReturn to his office: trở lại văn phòng của anh ấy
75. Speak (v): nói chuyệnSpeaker (n): diễn giảSpeak to the counselor: nói chuyện với người cố vấn *Vì là nội
động từ nên phải đi kèm với giới từ to hoặc with
76. Recover (v): hồi phụcRecovery (n): sự phục hồiRecover from: hồi phục khỏi........
77. Transfer (v): chuyểnTransfer funds: chuyển quỹBe transferred to: được chuyển đến
78. Elect (v): bầu cửElection (n): cuộc bầu cửMr. Pierce was elected as vice president: Ông Pierce được bầu
làm phó chủ tịch.
79. Deposit (v): đặt cọc (n): tiền cọc
Checks must be deposited by noon: Ngân phiếu phải được đặt
cọc trước buổi trưa.
80. Construct (v): xây dựng
Construction (n): việc xây dựngConstructive (adj): mang tính xây dựng
10
Construction of the new plant: việc thi công nhà máy mớiProvide constructive criticism: đưa ra những ý kiến mang tính xây
dựng
81. Discuss (v): thảo luậnDiscussion (n): sự thảo luậnDiscuss about the delay (sai)
Discuss the delay (đúng) *thảo luận về sự chậm trễ
82. Leave (v): ra khỏi, để lại (n): sự cho phépA leave of absence: vắng mặt có phépLeave your hotel key: để lại chìa khóa khách sạnLeave immediately for Singapore: đi Singapore ngay lập tức
83. Conduct (v): tiến hànhConduct a survey: tiến hành khảo sát
84. Experienced (adj): có kinh nghiệmExperience (n): kinh nghiệm (v): trải quaAn experienced manager: nhà quản lý có kinh nghiệmBe experienced in: có kinh nghiệm trong (lĩnh vực)
85. Extensive (adj): có phạm vi rộngExtend (v): mở rộngExtension (n): sự mở rộngConduct an extensive search: tiến hành tìm kiếm mở rộng
86. Creative (adj): sáng tạoCreate (v): tạo raCreation (n): sự sáng tác/ sáng tạoCreativity (n): tính sáng tạoCreative ideas: ý tưởng sáng tạo
87. Additional (adj): thêm vào, bổ sungAdd (v): thêm, bổ sungAddition (n): sự thêm vàoAdditional investment: đầu tư bổ sung
1188. Considerable (adj): đáng kểConsider (v): xem xétConsideration (n): việc xem xétConsiderable efforts: nỗ lực to lớnTake into consideration: xem xét việc gì
89. Participate (v): tham giaParticipation (n): sự tham giaParticipant (n): người tham giaParticipate in: tham gia vàoConference participants: người tham dự hội nghị
90. Recent (adj) gần đâyPresent (n) hiện tại (v) giới thiệu (adj) có mặt
91. Presuasive(adj) mang tính thuyết phục
92. Consultant (n) cố vấn
93. Final (adj) cuối cùng
94. Impressive (adj) ấn tượng
95. Promotion(n) sự khuyến mãi
96. Recently(adv) gần đâyA recent study một nghiên cứu gần đây
97. Presentation (n) bài giới thiệu
98. Presently (adv) hiện tạiThe present production schedule kế hoạch sản xuất hiện tại
99. Presuade (v) thuyết phụcPresuasive arguments lý lẽ thuyết phục
100. Consult (v) cố vấnA financial consultant cố vấn tài chính
101. Finally (adv) cuối cùngFinal conclusions kết luận cuối cùngBe finally distributed cuối cùng cũng được phân tán
12102. Impress (v) gây ấn tượngImpression (n) ấn tượngImpressive new cars những chiếc xe hơi mới ấn tượng
103. Promote (v) khuyến mãi
Announce the promition công bố đợt khuyến mãi
104. Clearly (adv) rõ ràngDirectly (adv) trực tiếp
105. Increasingly (adv) theo chiều hướng gia tăng
106. Thoroughly (adv) một cách kĩ lưỡng
107. Originally (adv) trước tiên
108. Quickly (adv) nhanh chóng
109. Display (v) trung bày, hiển thị
110. Clear (adj) rõ ràngIt is clear thật rõ ràng làSpeak clearly nói rõ ràng
111. Direct (v) chỉ dẫnDirection (n) phương hướngDirectly report to the supervisor báo cáo trực tiếp với người giám
sát
112. Increasingly (adv) theo chiều hướng gia tăngIncrease (v) gia tăng (n) sự tăng lênIncreasing (adj) gia tăngAn increasingly competitive market một thị trường cạnh tranh
113. Thoroughly (adv) một cách kỹ lưỡngThorough (adj) kỹ lưỡngThoroughly (adv) phâ tích kỹ lưỡng
114. Orinally (adv) trước tiênOriginal (adj) nguyên gốcOrigin (n) gốc gác
13
Be bold and original mới toanhBe originally planned được dự tính lúc đầu
115. Quickly (adv) nhanh chóngQuick (adj) nhanhTake quick action hành động nhanhAs quickly as posible càng nhanh càng tốt
116. Display (v) trưng bàyMaps are displayed bản đồ được hiển thị
117. Probable (adj) có thể cóProbable investors nhứng người có nhiều khả năng sẽ đầu tư
118. Curent (adj) hiện tạiBe currently closed for renovations Hiện tại được đóng cửa để
nâng cấp
119. Significant(adj) quan trọng, đáng kể
Cost significantly less đỗ hao tốn đáng kể
120. Close (v) đóng (n) việc đóng cửa (adj) cẩn thận chi tiếtThe close of the stock market việc đóng cửa thị trường chứng
khoánClosely examine xem xét kĩ lưỡng
121. Extreme (adj) vô cùngExtremely competitive business world một thế giới kinh doanh vô
cùng cạnh tranh
122. Security (n) an ninhSecure (adj) yên tâm, bảo đảmImprove security cải thiện an ninhLock the door security khóa của cẩn thận
123. Suggestion đề xuất, đề nghịSuggested (adj) được đề xuấtThe suggested revisions việc xem xét theo đề xuất
Leave a Comment