[TÀI LIỆU] MỘT SỐ CỤM PARAPHRASING TRONG TOEIC PART 3 - CUỐN ETS 2017

STT
Câu gốc
Câu viết lại
1
Sign up for: đăng ký.
· I wondered if I could sign up for the watercolor painting class on Tuesday evening.
· Tôi muốn biết liệu tôi có thể đăng ký vào lớp học vẽ màu nước tối thứ ba hay không.
Register for: đăng ký.
· Register for a class.
· Ðăng ký lớp học.
2
Too small: quá nhỏ, quá hẹp.
· Sorry, but the classroom is too small to accommodate more than a few people, and that class is already full.
· Tôi xin lỗi, vì phòng học quá nhỏ nên không thể chứa thêm nhiều người, và lớp học đó cũng đã kín người rồi.
Not big enough: không đủ lớn.
· A room is not big enough.
· Căn phòng không đủ lớn
3
Put your name down on the waiting list: ghi tên bà vào danh sách chờ.
· Would you like me to put your name down on the waiting list?
· Bà có muốn tôi ghi tên bà vào danh sách chờ không?
Add her name to a list: thêm tên bà vào danh sách.

4
Get in to see: gặp.
· We can get in to see it sometime tomorrow if you’re free.
· Tôi có thể đến gặp bà vào ngày mai nếu bà rảnh.
View: xem một cái gì đó.
· View a property.
· Xem căn hộ.
5
An apartment: căn hộ.
· An apartment has just been listed that I think you might be interested in.
· một căn hộ vừa được xếp hạng/phân hạng mà tôi nghĩ rằng bạn có thể quan tâm.
A property: căn hộ.
· View a property.
· Xem căn hộ.
6
Lose the business: để mất khách, để mất việc kinh doanh, để mất mối làm ăn.
· I’m worried that customers won’t know we’re open, and we can’t afford to lose the business.
· Tôi sợ rằng khách hàng không biết chúng ta đã khai trương và chúng ta không thể để mất khách được.
Lose customers: mất khách hàng.
7
String quartet: tứ tấu đàn dây.
· That string quartet performs all over the world.
· Ban nhạc tứ tấu đàn dây đã biểu diễn khắp thế giới.
Musicians: nhạc sĩ.
· Some musicians are very accomplished.
· Một số nhạc sĩ đã rất thành công.
8
Finish up: hoàn tất.
· Should I come by your office in the morning to finish up the paperwork?
· Tôi ghé qua văn phòng của ông vào buổi sáng để hoàn tất các thủ tục giấy tờ nhé?
Complete: hoàn tất.
· Complete some paperwork.
·  Hoàn tất thủ tục giấy tờ.
9
A larger car: một chiếc xe lớn hơn.
· I’d like to list it for sale by the end of the week because I need to buy a larger car.
· Tôi muốn bán nó vào cuối tuần vì tôi cần mua một chiếc xe lớn hơn.
A bigger vehicle: một chiếc xe lớn hơn.
· He needs a bigger vehicle.
· Anh ta cần một chiếc xe lớn hơn.
10
The exterior: ngoại thất.
· I think buyers’ll really like the car because the exterior has been well maintained.
· Tôi nghĩ người mua sẽ thực sự thích chiếc xe này vì ngoại thất được bảo trì tốt.
The outside: hình thức ở bên ngoài.
· The outside is in good condition.
· Hình thức ở bên ngoài còn tốt.
11
Well maintained: được bảo trì tốt, được bảo dưỡng tốt.
· I think buyers’ll really like the car because the exterior has been well maintained.
· Tôi nghĩ người mua sẽ thực sự thích chiếc xe này vì ngoại thất được bảo trì tốt.
In good condition: còn tốt, trong tình trạng tốt.
· The outside is in good condition.
· Hình thức ở bên ngoài còn tốt.
12
Look for his card: tìm danh tiếp
· I’ll look for his card, so you can call him for an estimate
· Tôi sẽ tìm danh thiếp của ông ta để bạn có thể gọi cho ông ta lấy bản báo giá.
Find a business card: tìm danh thiếp.

13
Order a lot: đặt nhiều đơn hàng.
· If you order a lot of them – that is, more than fifty – you’ll get a fifteen percent discount off of the total price.
· Nếu bạn đặt trên 50 cái – bạn sẽ được giảm giá 15% tổng hóa đơn.
Place a large order: đặt hàng số lượng lớn.
· By placing a large order.
· Ðặt hàng số lượng lớn.
14
Recommendation: thư giới thiệu.
· They asked for a recommendation, but I never actually worked with him.
· Họ yêu cầu một thư giới thiệu, nhưng tôi chưa từng làm việc với anh ta.
Reference: thư giới thiệu.
· To ask for a reference.
· Yêu cầu một thư giới thiệu.
15
Smartphone: điện thoại thông minh.
· This month’s issue is about trends in smartphone technology, and we’ve selected our cover photo for that.
· Số báo tháng này viết về xu hướng công nghệ của smartphone, và chúng tôi đã lựa chọn được ảnh bìa cho số báo này.
Mobile phone: điện thoại thông minh.
· Mobile phone technology.
· Công nghệ điện thoại thông minh.
16
His day off: ngày nghỉ của anh ta.
· Well, I know that today is his day off.
· Tôi biết hôm nay là ngày nghỉ của anh.
Not working: không đi làm, nghỉ.
· He is not working today.
· Anh ta không đi làm ngày hôm nay.
17
Our company’s costs: chi phí của công ty
· I just met with our chief financial officer and we need to reduce our company’s costs.
· Tôi vừa gặp giám đốc tài chính (CFO) và ông ta có nói rằng chúng ta cần phải cắt giảm chi phí của công ty.
The cost of operations: chi phí hoạt động.
· Reduce the cost of operations.
· Giảm chi phí hoạt động.

18
Outsource some operations: thuê nhà cung cấp bên ngoài để hoàn thành một số công việc.
· Hmm… what about outsourcing some operations?
· Hmm ...  tại sao không thuê nhà cung cấp bên ngoài để hoàn thành một số công việc?
Hire an outside company: thuê một công ty bên ngoài.
· Hiring an outside company.
· Thuê một công ty bên ngoài.
19
Crowded: đông đúc.
· They’re actually crowded at that time of year because it’s the last of the nice weather.
· Vào thời điểm này trong năm các tour du lịch bằng thuyền (boat tours) rất đông đúc  bởi vì đó là ngày thời tiết đẹp cuối cùng.
Very popular: rất phổ biến.
· They are very popular.
· Các tour du lịch bằng thuyền rất phổ biến.

20
Reservations are done through our Web site: dịch vụ đặt phòng được thực hiện thông qua trang web.
· Uh… all our reservations are done through our Web site.
· Uh ... Tất cả dịch vụ đặt phòng của chúng tôi đều được thực hiện thông qua trang web.
Make an online reservation: đặt phòng trực tuyến.

21
Candidates: ứng viên.
· Is there anything specific you want the candidates to be able to do?
· Ông có yêu cầu đặc biệt nào cho các ứng Viên không?
Job applicants: người nộp đơn xin việc.
· Interviewing job applicants.
· Phỏng vấn người nộp đơn xin việc.
22
Holiday: kỳ nghỉ.
· Oh, by the way, don’t forget that I’ll be out the week of July sixth on holiday.
· Ồ, nhân tiện, đừng quên rằng tôi sẽ đi nghỉ vào ngày 6 tháng 7.
Vacation: kỳ nghỉ.
· Her upcoming vacation.
· Kỳ nghỉ sắp tới của cô ấy.
23
Drop the phone: rớt điện thoại, làm rơi điện thoại.
· Have you dropped the phone recently?
· Gần đây bạn có làm rớt điện thoại không?
Damage a device: làm hỏng thiết bị.
· Whether he damaged a device.
· Không biết anh ta có phải là người làm hỏng thiết bị không nữa.
24
Give: cung cấp (cho ai) cái gì.
· If it is, then we can give you a brand-new one at no cost.
· Nếu vậy, chúng tôi có thể cung cấp cho bạn một cái mới (cái điện thoại) miễn phí.
Provide: cung cấp
· Provide a replacement.
· Cung cấp một thiết bị thay thế.
25
A brand-new one: một cái mới.
· If it is, then we can give you a brand-new one at no cost.
· Nếu vậy, chúng tôi có thể cung cấp cho bạn một cái (điện thoại) mới miễn phí.
A replacement: một thiết bị thay thế.
· Provide a replacement.
· Cung cấp một thiết bị thay thế.
26
Strawberry muffins: bánh nướng xốp dâu.
· Sorry, we have strawberry muffins only when fresh strawberries are in season.
· Xin lỗi, chúng tôi chỉ có bánh nướng xốp dâu khi dâu tươi đến mùa.
A product: sản phẩm.
· Why is a product unavailable?
· Tại sao không thể sử dụng sản phẩm?
27
Fresh strawberries: dâu tây tươi.
· Sorry, we have strawberry muffins only when fresh strawberries are in season.
· Xin lỗi, chúng tôi chỉ có bánh nướng xốp dâu khi dâu tươi đến mùa.
An ingredient: nguyên liệu.
· An ingredient is not in season
· Nguyên liệu không đúng mùa.
28
Bring your order to your office: giao đồ đến văn phòng của bạn.
· We don’t do formal catering, but if you’re in the neighborhood, I can bring your order to your office.
· Tuy không cung cấp dịch vụ catering chính thức (hình thức cung cấp các dịch vụ tiệc tại nơi theo yêu cầu), nhưng nếu bạn ở gần đó, tôi có thể giao đồ đến văn phòng của bạn.
Make a delivery: giao hàng.

29
Expo: buổi triển lãm.
· How’s it going with the brochures for the Sports and Medicine Expo in July?
· Thế còn các tài liệu quảng cáo cho Triển lãm Thể thao và Y học vào tháng 7 cô chuẩn bị đến đâu rồi?
Product exhibition: buổi triển lãm sản phẩm.
· Participate in a product exhibition.
· Tham gia buổi triển lãm sản phẩm.
30
Specialize in: chuyên về
· Well, since we’re not in a hurry, why don’t we just get the brochures printed at a place that specializes in this sort of thing?
· Vì cũng chưa gấp lắm, để tôi xem nào, đúng rồi sao chúng ta không in tờ rơi ở một nơi chuyên làm những việc như này nhỉ?
Professional: chuyên nghiệp
· Using a professional service.
· Sử dụng một dịch vụ chuyên nghiệp.
31
Older sister: chị gái.
· Yes, she’s my older sister.
· Ừ đúng rồi, cô ấy là chị gái của tôi.
Family member: thành viên trong gia đình.
· From a family member.
· Là một thành Viên trong gia đình.
32
Electrical wiring: hệ thống dây điện.
· Well, I just received the building inspection report, and we learned that the electrical wiring is over fifteen years old.
· Vâng, tôi vừa nhận được bản báo cáo kết quả kiểm tra tòa nhà, và chúng tôi biết được rằng hệ thống dây điện đã hoạt động được hơn 15 năm.
Electrical system: hệ thống điện.
· The condition of an electrical system.
· Tình trạng của hệ thống điện.
33
Talk to: nói chuyện với.
· I’ll talk to the sellers about covering the cost of upgrading the electricity.
· Tôi sẽ nói chuyện với nhà cung cấp về chi phí nâng cấp điện.
Negotiate with: thương lượng với.
· Negotiate with a seller.
· Thương lượng với nhà cung cấp (người bán).
34
Leave: rời
You leave the office around five o’clock, right?
Bạn rời văn phòng khoảng năm giờ, phải không?
Departure: khởi hành.
A departure time.
Thời gian khởi hành.
35
So fragile: rất dễ vỡ.
· I’m worried because the glassware is so fragile.
· Tôi lo lắng vì đồ thủy tinh rất dễ vỡ.
Easily breakable: rất dễ vỡ.
· Her products are easily breakable.
· Sản phẩm của cô ấy rất dễ vỡ.
36
Figure out: tìm hiểu, tìm ra.
Either way is safe, but if you want, you can visit our Web site, and it will figure out the exact arrival date for each method.
Cách nào cũng an toàn cả, tuy nhiên bạn có thể truy cập trang web của chúng tôi nếu như bạn muốn biết được chính xác ngày đến của từng phương thức (giao hàng).
Calculate: tính toán.
It calculates arrival dates.
Trang web sẽ tính toán ngày đến.
37
Flat-screens: màn hình phẳng.
· And what about the digital advertisements that we would run on flat-screens?
· Thế còn những quảng cáo kỹ thuật số mà chúng ta muốn phát trên màn hình phẳng thì sao?
Some equipment: một số thiết bị.
· The availability of some equipment.
· Tính sẵn có của một số thiết bị.
38
Meet with: gặp gỡ ai đó.
I’m meeting with a contractor at three o’clock today to discuss the repairs.
Vào ba giờ chiều nay, tôi sẽ gặp nhà thầu để thảo luận về vấn đề bảo trì.
Speak with: nói chuyện với.
Speak with a contractor.
Nói chuyện với nhà thầu.
39
Children’s story time: thời gian kể chuyện cho bọn trẻ nghe.
· Well, a lot of children come in Monday mornings because we have children’s story time.
· Vâng, rất nhiều đứa trẻ đến vào sáng thứ hai vì lúc đó chúng tôi có thời gian kể chuyện cho chúng nghe.
Activities for children: các hoạt động dành cho trẻ em.
· There are activities for children.
· Có nhiều hoạt động dành cho trẻ em.
40
Looking for the book: tìm cuốn sách.
· I was looking for the book Wonders of the West, but I couldn’t find it in the nature section.
· Tôi đang tìm cuốn sách Kỳ quan phương Tây, nhưng tôi không thể tìm thấy nó ở mục sách tự nhiên.
Locating an item: xác định vị trí của món hàng.
41
Partner with: hợp tác với.
· I think we should partner with an automobile manufacturer.
· Tôi nghĩ chúng ta nên hợp tác với nhà sản xuất xe hơi.
Collaborate with: hợp tác với.
· Collaborating with another company:
· Hợp tác với công ty khác.
42
Buildings: tòa nhà.
· Well, I do have a special interest in the interior decor of historic buildings, so I’ll wait and take this later tour.
· Chà, tôi quan tâm đặc biệt tới việc trang trí nội thất các tòa nhà lịch sử, vì vậy tôi sẽ chờ đợi và thực hiện chuyến tham quan này sau.
Homes: tòa nhà.

43
Speaking: diễn thuyết.
· Hi, I’m John Bapkins from Bapkins Fitness Center, and I’ll be speaking at the International Health Symposium on Friday.
· Xin chào, tôi là John Bapkins tại Trung tâm thể hình Bapkins, và tôi sẽ diễn thuyết tại Hội nghị chuyên đề về sức khỏe quốc tế vào thứ Sáu.
Giving a presentation: Thuyết trình.
44
Being erased: bị mất, bị xóa.
· The project I’m working on is really important, so I’m worried about my data being erased.
· Dự án tôi đang thực hiện rất quan trọng, vì vậy tôi lo lắng về việc dữ liệu của mình bị mất.
Losing: bị mất.
45
Helping: giúp đỡ, hỗ trợ.
· No sorry, I’ll be busy helping the technicians install the new equipment.
· Xin lỗi, tôi đang bận giúp các kỹ thuật viên cài đặt các thiết bị mới.
Assisting: hỗ trợ.
· He will be assisting some technicians.
· Ông ta sẽ hỗ trợ một số kỹ thuật viên.
46
Instant message: tin nhắn tức thời.
· You can click on a link to chat with a pharmacist, and they can answer your questions by instant message.
· Bạn có thể nhấp vào liên kết để trò chuyện với dược sĩ và họ có thể trả lời các câu hỏi của bạn ngay lập tức (bằng tin nhắn tức thời).
Online chat: trò chuyện trực tuyến.
· Use an online chat service.
· Sử dụng dịch vụ trò chuyện trực tuyến.
47
See if I can get this fixed: xem liệu tôi có thể khắc phục lỗi này được không.
· I do need to get going but I’ll be happy to have a look at it later tonight, when I get home, and see if I can get this fixed.
· Giờ tôi phải đi, nhưng khi tôi trở về nhà vào tối nay, tôi sẽ rất vui khi thấy nó (Trang web) và xem liệu tôi có thể khắc phục lỗi này được không.
Work on a problem: Nghiên cứu vấn đề.

48
One of our selections: một trong những lựa chọn của chúng tôi.
· I know we agreed on a menu last week, but is it too late to change one of our selections?
· Tôi biết rằng tuần trước chúng tôi đã nhất trí với thực đơn, nhưng giờ liệu có quá trễ để thay đổi một trong những lựa chọn của chúng tôi không?
An order: yêu cầu.
· To change an order
· Thay đổi yêu cầu.
49
Leadership: lãnh đạo.
· What did you think of the leadership seminar I led yesterday?
· Bạn nghĩ gì về hội thảo lãnh đạo tôi tổ chức ngày hôm qua?
Management: quản lý.
· A management seminar
· Hội thảo quản lý.
50
E-mail some of your comments: gửi cho tôi một số ý kiến của bạn qua e-mail.
· Actually, could you e-mail me some of your comments?
· Tuy nhiên, bạn có thể gửi cho tôi một số ý kiến của bạn qua email?
Provide written feedback: Ðưa ra phản hồi bằng văn bản.

51
Work on a sample business card
· Be sure to send your logo, and I’ll work on a sample business card for you.
· Ðừng quên gửi logo công ty bạn cho tôi đấy nhé, và sau đó tôi sẽ làm một tấm danh thiếp mẫu cho bạn.
Create a sample: Chế tạo một sản phẩm mẫu.
52
Some space in an office building: mặt bằng trong tòa nhà văn phòng.
· In your e-mail, you mentioned that you’re looking to rent some space in an office building?
· Trong email, bạn có nói rằng bạn đang muốn thuê mặt bằng trong tòa nhà văn phòng phải không?
Some office space: mặt bằng.
· Renting some office space
· Thuê văn phòng.
53
Enough parking: đủ chỗ đậu xe.
· I want to make sure we have enough parking.
· Tôi muốn chắc chắn rằng chúng tôi có đủ chỗ đậu xe.
The availability of parking: Bãi đỗ xe sẵn có.

54
Office is still expanding: văn phòng vẫn đang mở rộng.
· Our office is still expanding and we don’t know if the space will be large enough in the future.
· Văn phòng của chúng tôi vẫn đang mở rộng và chúng tôi không biết liệu sẽ có đủ không gian trong tương lai hay không.
Company is growing: Công ty đang lớn mạnh (phát triển).
55
Send one: gửi cho ai cái gì đó.
· But, I’ll send one to you right away.
· Tôi sẽ gửi cho bạn ngay đây (gửi mẫu đơn trực tuyến)

Mail a form: gửi mẫu đơn
56
Baseball game: trận bóng chày.
· Hmmm, there’s a big baseball game at City Stadium this Thursday.
· Vâng, Vào thứ năm này sẽ có một trận bóng chày lớn được tổ chức tại Sân vận động Thành phố.
Sporting event: sự kiện thể thao.
57
Ask our account manager: hỏi người quản lý tài khoản.
· Great idea! But I’ll have to ask our account manager right away if I can spend more than we’d planned to.
· Ý kiến hay đấy! Nhưng tôi phải hỏi người quản lý tài khoản của mình đã để xem liệu chúng ta có thể chi tiêu nhiều hơn so với kế hoạch không.
Talk to a colleague: nói chuyện với đồng nghiệp.
58
Coffee: cà phê.
· Before getting started, may I have a cup of coffee?
· Trước khi bắt đầu, có thể lấy cho tôi một cốc cà phê không?
Beverage: thức uống.
59
Will be out of town for the wedding: rời khỏi thị trấn để dự đám cưới.
· My friend is getting married then, and I’ll be out of town for the wedding.
· Bạn tôi sắp kết hôn nên tôi sẽ rời khỏi thị trấn để dự đám cưới
Is attending a wedding: đang dự đám cưới.
· She is attending a wedding.
· Cô ấy đang dự đám cưới.
60
E-mail: e-mail.
· I’ll send out an e-mail right now.
· Tôi sẽ gửi e-mail cho bạn ngay bây giờ.
Invitation: thiệp mời.
· Send out an invitation.
· Gửi thiệp mời.

61
Sweater: áo len
· I’d just like a refund for the sweater.
· Tôi chỉ muốn được hoàn lại tiền cái Áo len.
Item: mặt hàng.
· She received the same item as a gift.
· Cô ta nhận được món đồ tương tự như một món quà.
62
Copresenter: đồng nghiệp.
· I just received an e-mail from my copresenter.
· Tôi vừa nhận được một email từ đồng nghiệp.
Colleague: đồng nghiệp.
· Her colleague is unable to help with a presentation.
· Ðồng nghiệp của cô ta không thể cùng tham gia thuyết trình.
63
Won’t be able to lead the session with me: không thể chủ trì phiên họp cùng tôi.
· She’s not feeling well and won’t be able to lead the session with me tomorrow.
· Cô ấy không thể chủ trì phiên họp cùng tôi vào ngày mai vì cô ấy bị ốm.
Is unable to help with a presentation: không thể cùng tham gia thuyết trình.
· Her colleague is unable to help with a presentation.
· Ðồng nghiệp của cô ta không thể cùng tham gia thuyết trình.
64
Go to the data analysis workshop: đến hội thảo phân tích dữ liệu.
· I’m going to go to the data analysis workshop this weekend – what about you?
· Tôi sẽ đến hội thảo phân tích dữ liệu vào cuối tuần này, còn bạn thì sao?
Attend a workshop: Tham dự hội thảo.
65
Talk to him: nói chuyện với anh ấy.
· Why don’t you talk to him about it?
· Tại sao bạn không nói chuyện với anh ấy về vấn đề đó?
Speak to a manager: Nói chuyện với quản lý.
66
Our candle factory: nhà máy sản xuất nến của chúng tôi.
· My name’s Oscar, and I’ll be taking you on a tour of our candle factory today.
· Tên tôi là Oscar và hôm nay tôi sẽ đưa bạn đi tham quan nhà máy sản xuất nến của chúng tôi.
A facility: cơ sở sản xuất.
· To tour a facility
· Ðến thăm một cơ sở sản xuất.
67
The new-product-development area won’t be part of the tour: khu vực phát triển sản phẩm mới sẽ không nằm trong chuyến tham quan lần này.
· I can tell you about our marketing plans for that line, but because of privacy concerns, the new-product-development area won’t be part of the tour.
· Tôi có thể cho bạn biết về kế hoạch tiếp thị của chúng tôi, nhưng vì lý do riêng tư nên khu vực phát triển sản phẩm mới sẽ không nằm trong chuyến tham quan lần này.
An area is restricted: Khu vực hạn chế.
68
Preorder tickets: đặt trước vài vé.
· Let me see if I can preorder tickets on the Web site.
· Ðể tôi thử xem có thể đặt trước vài vé trên trang web hay không.
Order some tickets: Ðặt mua vài vé.
69
A list of the cities where they operate: danh sách các thành phố mà họ quản lý.
· Please send me a list of the cities where they operate.
· Hãy gửi cho chúng tôi danh sách các thành phố mà họ quản lý nhé.
A list of locations: danh sách các địa điểm.
· Send a list of locations.
· Gửi danh sách các địa điểm.
70
The real estate contract: hợp đồng bất động sản.
· Teresa, I got a call from a client saying that the real estate contract I asked you to mail last week never reached him.
· Teresa, tôi đã nhận được cuộc gọi từ khách hàng nói rằng anh ta vẫn chưa nhận được hợp đồng bất động sản mà tôi yêu cầu bạn gửi vào tuần trước.
A document: tài liệu.
· A missing document.
· Tài liệu bị mất.
71
Get back to the client: gọi lại cho khách hàng.
· I’ll get back to the client now with this information.
· Giờ tôi sẽ gọi lại cho khách hàng để xác nhận thông tin này.
Contact a client: Liên lạc với khách hàng.
72
Don’t have my glasses: kính của tôi đã bị mất.
· Hi, I’m calling because I was shopping at your store this morning, but I realized when I got home that I don’t have my glasses.
· Xin chào, tôi gọi điện đến vì sáng nay có mua đồ ở cửa hàng của bạn, nhưng khi về đến nhà tôi phát hiện ra rằng kính của mình đã bị mất.
Lost an item: làm mất đồ.
· He has lost an item.
· Anh ta đã làm mất đồ.
73
Ask: hỏi.
· But, let me ask the manager to see if anything’s been turned in to the Lost and Found.
· Ðợi tôi chút, để tôi hỏi quản lý xem anh ta có nhận được thứ gì từ phòng nhận đồ thất lạc hay không.
Check with: hỏi ai đó, kiểm tra.
· Check with a manager.
· Hỏi quản lý xem.
74
Move: dời, chuyển.
· Actually, is it OK if we move the deadline to the end of next week.
· Thế, hoãn thời hạn đến cuối tuần tới có ổn không?
Change: thay đổi
· Changing a deadline.
· Thay đổi hạn nộp bài.
75
Find you a better table: tìm cho bạn một chỗ ngồi tốt hơn.
· Give me a few minutes, and I’ll find you a better table.
· Chờ tôi một chút và tôi sẽ tìm cho bạn một chỗ ngồi tốt hơn.
Arrange for different seating: sắp xếp chỗ ngồi khác.
76
Fill out a section of the personal financial statement: điền vào phần báo cáo tài chính cá nhân.
· I have  the application documents here, but I was hoping someone could explain to me how to fill out a section of the personal financial statement.
· Tôi có mẫu đơn xin vay vốn ở đây, và tôi rất mong ai đó có thể giải thích giúp tôi cách điền vào phần báo cáo tài chính cá nhân.
Completing some paperwork: hoàn thành một số giấy tờ.
77
Both: cả hai.
· I’m worried we won’t be able to handle both tasks at the same time.
· Tôi sợ chúng ta không thể xử lý cả hai việc cùng một lúc.
Multiple: nhiều.
· Handling multiple tasks
· Xử lý nhiều công việc.
78
Has experience with both programs: có kinh nghiệm với cả 2 chương trình.
· Mario has experience with both programs, so things should go smoothly.
· Mario có kinh nghiệm với cả hai chương trình, vì vậy mọi thứ sẽ diễn ra suôn sẻ.
Is familiar with two computer programs: quen thuộc với các chương trình máy tính.
· He is familiar with two computer programs.
· Anh ta quen thuộc với các chương trình máy tính.
79
Be here by yourself for about an hour: ở đây một mình trong khoảng một tiếng đồng hồ.
· Helen, would you mind being here by yourself for about an hour?
· Helen, bạn có phiền khi ở đây một mình trong khoảng một tiếng đồng hồ không?
Work alone for a short time: làm việc một mình trong thời gian ngắn.
80
Someone I used to work with: tôi từng làm việc với ai đó.
· There’s someone I used to work with who’s leading the marketing workshop this morning, and I’d like to go see him.
· Tôi từng làm việc với người đã dẫn dắt hội thảo tiếp thị sáng nay, và giờ tôi sẽ đi gặp anh ta.
A former colleague: Ðồng nghiệp cũ.
81
Organize: chuẩn bị, tổ chức.
· I’ve been really busy organizing the technology conference.
· Tôi đã rất bận rộn chuẩn bị cho hội nghị công nghệ.
Prepare for: chuẩn bị cho.
· Preparing for a conference.
· Chuẩn bị cho buổi hội thảo.
82
Take a few boxes down: hạ mấy cái hộp xuống.
· Well, if you need any help, I could take a few boxes down for you.
· Ừm, nếu cần giúp đỡ, tôi có thể giúp bạn hạ mấy cái hộp xuống.
Move some boxes: Chuyển mấy cái hộp.


 Credit: Phạm Xuân Ninh/TOEIC TRAINING GROUP


Không có nhận xét nào

Được tạo bởi Blogger.