102 Từ/ Cụm Từ Đồng Nghĩa Trong TOEIC toeicdanang.net PHẦN 3, 4, 7
102 Từ/ Cụm Từ Đồng Nghĩa Trong TOEIC toeicdanang.net1CÁC TỪ/ CỤM TỪ ĐỒNG NGHĨA TRONG TOEIC
PHẦN 3, 4, 7
| Stt | WordTừ | SynonymTừ đồng nghĩa | MeaniingNghĩa |
| 1. | 1 time a year/ once a year | Yearly/ annually | Hàng năm/ thường niên |
| 2. | 2 times a years | Every six months/ Biannual | Mỗi năm 2 lần/ sáu tháng 1 lần |
| 3. | 4 times a years | Quarterly | Bốn lần một năm/ hằng quý |
| 4. | A great deal of | Many/ a lot of | Nhiều |
| 5. | Abolish | Cancel | Huỷ bỏ |
| 6. | Accompany | Come/ go with | Đi theo/ kèm theo |
| 7. | Account for | Explain | Giải thích |
| 8. | Achieve | Reach/ accomplish/ attain | Đạt được |
| 9. | Admit | Accept | Chấp nhận |
| 10. | Alleviate [ə'li:vieit] | Relieve | Làm yên tâm |
| 11. | Annual (annually) | Once a year/ yearly | Thường niên/ mỗi năm 1 lần |
| 12. | Anticipate | Predict | Đoán trước |
| 13. | Appoint | Assign/ Allot | Bổ nhiệm |
| 14. | Approve | Agree | Đồng ý/ tán thành |
| 15. | Arrogant | Self-important | Kiêu căng |
| 16. | At no time | Never | Không bao giờ |
| 17. | Attempt | Effort | Nỗ lực |
| 18. | Attractive | Beautiful | Thu hút/ quyến rũ |
| 19. | Automobile | Car | Ô tô |
| 20. | Be out of | Run out of | Hết/ cạn kiệt |
| 21. | Be reluctant to do s.t | Loath to do s.t | Bất đắc dĩ phải làm việc gì |
| 22. | Broaden | Extend | Mở rộng |
| 23. | Chief | Boss/ leader | Lãnh đạo |
| 24. | Cigarette end | Cigarette butt | Tàn thuốc |
| 25. | Come into force | Come into effect | Có hiệu lực |
| 26. | Come to a final decision | Make a final decision | Đi điến quyết định cuối cùng |
| 27. | Complex | Complicated | Phức tạp |
| 28. | Complimentary | Free | Mời/ miễn phí |
| 29. | Comply | Follow | Tuân theo |
| 30. | Concurrently | At the same time | Đồng thời |
| 31. | Confidential | Secret | Bí mật |
| 32. | Controversial | Dabatable | Dễ gây tranh cãi |
| 33. | Decent | Fine/ good | Đẹp/ tốt |
| 34. | Defective | Faulty | Có lỗi (dùng cho mặt hàng nào đó) |
| 35. | Deliver | Distribute | Phân phối |
| 36. | Depressed | Disappointed | Thất vọng |
102 Từ/ Cụm Từ Đồng Nghĩa Trong TOEIC toeicdanang.net2
| 37. | Disclose | Reveal | Để lộ/ phơi bày |
| 38. | Distract | Draw S.O's attention away from S.T | Làm ai đó phân tâm |
| 39. | Downtown | Business district | Khu thương mại |
| 40. | Enchance | Attract | Thu hút |
| 41. | Enlarge | Elaborate | Mở rộng |
| 42. | Establish | Base | Thành lập, thiết lập |
| 43. | Exhibit | Display | Trưng bày |
| 44. | Expand | Flourish | Trở nên cởi mở |
| 45. | Fake | Falsify | Làm giả |
| 46. | Fire | Dismiss/ lay off | Sa thải |
| 47. | Frustration | Disappointment | Sự thất vọng |
| 48. | Fufil S.O's duty | Fufil S.O's obligation | Hoàn thành nhiệm vụ của ai |
| 49. | Get S.T back | Get s.o's refund | Lấy lại |
| 50. | Half an hour | 30 minutes | Nữa giờ/ 30 phút |
| 51. | Hate | Dislike | Ghét |
| 52. | Hire | Recruit/ go for | Tuyển dụng |
| 53. | Hit the target | Reach the goal | Đạt được mục đích |
| 54. | Implement | Carry out | Thực hiện |
| 55. | Increase | Gain | Tăng lên |
| 56. | Incur | Bear | Chịu đựng |
| 57. | Landmark | Turning point | Bước ngoặc |
| 58. | Mandotory | Compulsary | Bắt buộc |
| 59. | Meet the needs | Meet the demands | Đáp ứng nhu cầu |
| 60. | Moving | Touching | Cảm động |
| 61. | Necessary | Essential | Cần thiết |
| 62. | Nominate for S.T | Appoint to S.T | Bổ nhiệm vào vị trí ... |
| 63. | Occasionally | At times | Thỉnh thoảng |
| 64. | Occur | Happen | Xảy ra |
| 65. | Offer ideas | Solicit ideas | Thu hút các ý kiến |
| 66. | Opportunity | Chance | Cơ hội |
| 67. | Outdated | Out - of - date | Lỗi thời |
| 68. | Overcome | Get over | Vượt qua |
| 69. | Participate | Enter/ take part in | Tham gia |
| 70. | Patron | Regular customer | Khách hàng quen |
| 71. | Persuade | Convince | Thuyết phục |
| 72. | Persuade s.o to do s.t | Convince S.O to do S.T | Thuyết phục ai làm việc gì |
| 73. | Persuasive | Convincing | Có tính thuyết phục |
| 74. | Plaza | Shopping center | Trung tâm thương mại |
| 75. | Pretty | Good-looking/ beautiful | Dễ thương/ nhìn |
| 76. | Procedure | Process | Quy trình |
| 77. | Prohibit | Forbid | Cấm |
| 78. | Promptly | Quickly | Một cách nhanh chóng |
| 79. | Proofread | Read S.T for clarity/ errors | Đọc và sửa lỗi |
| 80. | Provide | Supply | Cung cấp |
102 Từ/ Cụm Từ Đồng Nghĩa Trong TOEIC toeicdanang.net3
| 81. | Punctual | On time | Đúng giờ |
| 82. | Purchase | Buy | Mua |
| 83. | Put off | Postpone | Huỷ bỏ |
| 84. | Reconstruct | Rebuild | Tái thiết kế |
| 85. | Reduce | Cut down | Cắt giảm |
| 86. | Refuse | Reject | Từ chối |
| 87. | Renowned | Famous | Nổi tiếng |
| 88. | Rival | Competitor | Đối thủ |
| 89. | Secure | Assure/ensure | An toàn, bảo vệ |
| 90. | Sewage | Waste | Chất thải |
| 91. | Share-holder | Stock-holder | Cổ đông |
| 92. | Situate | Locate | Đặt/ định vị |
| 93. | Specific | Particular | Cụ thể |
| 94. | State-of-the-art | Modern | Hiện đại |
| 95. | Substantial | Sinificant | Đáng kể, quan trọng |
| 96. | Surgery | Operation | Phẫu thuật |
| 97. | Surplus | Extra | Thêm/ thừa |
| 98. | Totally | Entirely/ wholely | Toàn bộ |
| 99. | Underprivileged | Unfortunate | Bất hạnh |
| 100. | Vanish | Disappear | Biến mất |
| 101. | Whether or not | Whether or else | Liệu...hay không |
| 102. | Widen/ broaden | Extend | Mở rộng |


Leave a Comment