100 cụm từ thường gặp trong part 1
|
WORD | PRONUNCIATION | DEFINITION |
| O | ||
| observing a match | observing /əb’zə:viɳ/ | quan sát một trận đấu |
| offering someone a meal | offering /’ɔfəriɳ/ | cung cấp cho ai đó một bữa ăn |
| opening a drawer | opening /’oupniɳ/ | mở một ngăn kéo |
| operating heavy machinery | operate /’ɔpəreit/ | vận hành máy móc nặng |
| ordering some food from a menu | order /’ɔ:də/ | đặt hàng một số thực phẩm từ thực đơn |
| organizing some paper | organize /’ɔ:gənaiz/ | Sắp xếp một số giấy tờ |
| P | ||
| packing away some poles | pack /pæk/ | đóng gói một số cột |
| packing for a trip | pack /pæk/ | đóng gói cho một chuyến đi |
| painting a picture | /peint/ | vẽ một bức tranh |
| parking one’s bike in a rack | /pɑ:k/ | đỗ xe đạp của ai vào giá để xe |
| passing a box to another | /pɑ:s/ | Chuyển một chiếc hộp cho ai đó |
| paying for the item | /pei/ | trả tiền cho các sản phẩm |
| pedaling down the street | /’pedl/ | đạp xe xuống đường phố |
| photographing the scenery | /’foutəgrɑ:f/ | chụp ảnh phong cảnh |
| picking up pastries from the trays | /pik/ /’peistri/ /trei/ | chọn bánh ngọt từ các khay |
| picking vegetables in a field | /pik/ | chọn rau trong một khu vực |
| pilling some books on the shelves | /pil/ | chồng một số cuốn sách lên kệ |
| piloting a boat out to sea | /’pailət/ | dẫn tàu ra biển |
| placing a coin in the slot | /pleis/ | đặt một đồng xu vào khe |
| planting a garden in front of the store | /plɑ:nt/ | trồng một khu vườn ở phía trước cửa hàng |
| playing a musical instrument | /plei/ | chơi một nhạc cụ |
| plugging in a machine | /plʌg/ | cắm điện vào máy tính |
| pointing a finger to the monitor | /pɔint/ | chỉ một ngón tay lên màn hình |
| polishing a window | /’pouliʃ/ | đánh bóng cửa sổ |
| posing for a picture | /pouz/ | sắp đặt tư thế cho một bức ảnh |
| posting a notice on the window | /poust/ | đăng một thông báo trên cửa sổ |
| pouring drinks into glasses | /pɔ:/ | rót đồ uống vào ly |
| preparing food in two pans | /pri’peə/ | chuẩn bị thức ăn trong hai chảo |
| pulling a cart | /pul/ | kéo một giỏ hàng |
| purchasing loaves of the bread | /’pθ:tʃəs/ | mua ổ bánh mì |
| pushing a cart through the line | /puʃ/ | đẩy một chiếc xe qua các hàng |
| putting a key into a lock | /put/ | đặt một chìa khóa vào ổ khóa |
| putting away one’s instruments | /put/ | |
| putting down one’s pen | /put/ | đặt bút của ai xuống |
| putting on sweaters | /put/ /’swetə/ | mặc áo len |
| putting up a poster | /put/ | dán 1 tấm áp phích |
| R | ||
| racing down the street | /reis/ | phóng xe xuống đường |
| raising sales | /reiz/ | nâng cao doanh số bán hàng |
| raking the leaves | /reik/ | cào lá |
| reaching across the table | /ri:tʃ/ | di qua cái bàn |
| reaching for an item | /ri:tʃ/ | với tay lấy 1 đồ vật( hàng hoá) |
| reading a sign | /ri:d/ | đọc 1 dấu hiệu |
| rearranging the furniture | /ˌriːəˈreɪndʒ/ – /’fə:nitʃə/ | sắp xếp đồ đạc |
| reattaching the wheel to the cart | /,riəˈtætʃ/ – /wil/ – /kɑ:t/ | gắn bánh xe cho xe kéo |
| relaxing outdoors | /ri´læks/ | thư giãn ngoài trời |
| removing one’s coat | /ri’mu:v/ – /koʊt/ | cởi áo khoác |
| repairing fishing equipment | /rɪ’per/- /i’kwipmənt/ | sửa chữa dụng cụ câu cá |
| resting on the grass | /Rest / – /grɑ:s/ | nghỉ ngơi trên bãi cỏ |
| restocking the shelves | /ri:´stɔk/ – /ʃɛlvz/ | thêm đồ vào giá sách |
| riding bicycles | /raid/ – /´baisikl/ | đạp xe |
| rinsing off the counter | /raid/ – /ˈkaʊntər/ | rửa cái kệ |
| rolling up one’s sleeve | /’roul/ – /sli:v/ | cuộn tay áo, |
| rowing a boat | /rou/ – /boʊt/ | chèo thuyền |
| running ahead of the man | chạy trước mặt người đàn ông |
| running out to board the bus | chạy ra để lên xe bus | |
| S | ||
| sanding the floor | ngồi trên sàn nhà | |
| selling a pattern | /’pætə(r)n/ | bán mẫu, hoa văn |
| serving beverages | /´bevəridʒ/ | phục vụ đồ uống |
| setting the table | xếp chỗ xếp bàn | |
| sewing a dress | /soʊ/ – /dres/ | sửa quần áo |
| shaking hands | /ʃeik/ – /hænd/ | bắt tay |
| shelving merchandise | /ʃelv/ – /´mə:tʃən¸daiz/ | xếp hàng hoá |
| shielding one’s eyes with one’s hand | /ʃi:ld/ | lấy tay che mắt |
| shoveling snow | /ʃʌvəl/ – /snou/ | xúc dọn tuyết |
| signing some forms | /sain/ – /fɔ:m/ | kí theo mẫu |
| sipping some water | /sip/ – /’wɔ:tə/ | uống từng ngụm nước |
| sitting across from each other | /sit/ | ngồi gần nhau |
| sitting by a plant | /sit/ – /plænt , plɑnt/ | ngồi cạnh một cái cây |
| sitting in a circle | /sit/ – /’sə:kl/ | ngồi thành vòng |
| slicing pieces of cake | /slais/- /keik/ | cắt lát bánh |
| sliding down a hill | /slaid/ – /hil/ | trượt xuống đồi |
| smiling at a friend | cười với bạn bè | |
| sorting envelopes | /sɔ:t/ – /’enviloup/ | xếp thư |
| speaking into a microphone | /spi:k/ – /ˈmaɪkrəˌfəʊn/ | nói bằng micro |
| stacking books | /stæk/ – /buk/ | xếp 1 chồng sách |
| stacking up some bricks | /stæk/ – /brik/ | xếp gạch |
| standing at the sink | /stænd/ – /sɪŋk/ | đứng ở bồn rửa chén |
| standing up straight | /stænd/ -/streɪt/ | đứng thẳng |
| staring at a screen | /’steə(r)/- /skrin/ | nhìn chăm chăm vào màn hình |
| staring into the distance | /’steə(r)/ – /’distəns/ | nhìn chăm chăm vào khoảng không |
| stepping into the building | /step/ – /’bildiŋ/ | leo bậc thang lên nhà |
| stretching the hose | /stretʃ/ – /həʊz/ | kéo căng ống (vòi) |
| strolling along the path | stoll /strəʊl/ | đi dạo trên đường |
| stuffing some clothes into a bag | stuff /stʌf/ | nhét quần áo vào trong túi |
| sweeping the room | sweep /swiːp/ | quét dọn phòng |
| swimming in the lake | swim/swɪm/ | bơi trong hồ |
| T | ||
| taking a dish out of the oven | take /teɪk/ oven /ˈʌv(ə)n/ | lấy một cái đĩa ra khỏi lò nướng |
| taking the nap on the bench | nap/nap/ bench /bɛn(t)ʃ/ | có một giấc ngủ ngắn trên ghế dài |
| taking on the telephone | telephone /ˈtɛlɪfəʊn/ | nhận cuộc gọi |
| tasting the soup | taste /teɪst/ | nếm món canh |
| tidying up one’desk | tidy /ˈtʌɪdi/ | dọn bàn của ai đó |
| transporting some building materials | transport /tranˈspɔːt/ material /məˈtɪərɪəl/ | vận chuyển một số vật liệu xây dựng |
| trying on a sweater | sweater /ˈswɛtə/ | thử một cái áo len |
| turning at the corner | turn/təːn/ corner/ˈkɔːnə/ | cua xe |
| turning the pages of a book | page /peɪdʒ/ | lật các trang của một cuốn sách |
| tying a scarf around one’s neck | tie /tʌɪ/ scarf /skɑːf/ neck/nɛk/ | buộc một chiếc khăn quanh cổ ai đó |
| tying up the ropes | rope /rəʊp/ | buộc chặt những sợi dây thừng |
| typing on the keyboard | type /tʌɪp/ keyboard /ˈkiːbɔːd/ | đánh máy |
| U | ||
| unfolding a map | fold /fəʊld/ | mở bản đồ |
| using a bank machine | machine /məˈʃiːn/ | sử dụng máy rút tiền |
| vacuuming the floor | vacuum /ˈvakjʊəm/ | hút bụi sàn nhà |
| W | ||
| waiting at the counter | wait/weɪt/ counter/ˈkaʊntə/ | chờ ở quầy tính tiền |
| waiting to board the vehicle | board /bɔːd/ vehicle /ˈviːɪk(ə)l/ | chờ để bước lên xe |
| walking along the dock | walk /wɔːk/ dock /dɒk/ | đi bộ dọc cảng |
| washing the dish | wash /wɒʃ/ dish /dɪʃ/ | rửa đĩa |
| watching a program on television | watch /wɒtʃ/ | xem một chương trình ti vi |
| watering a plant | water /ˈwɔːtə/ | tưới cây |
| waving flags from a window | wave /weɪv/ flag /flag/ | những lá cờ bay trong gió từ cửa sổ |
| wearing a helmet | wear /wɛː/ helmet /ˈhɛlmɪt/ | đang có một cái mũ bảo hiểm trên đầu |
| weighing one’s luggage | weigh /weɪ/ luggage /ˈlʌgɪdʒ/ | cân hành lí của ai đó |
| wheeling some carts out of the building | wheel/wiːl/ | đẩy xe ra khỏi tòa nhà |
| wiping off the kitchen counter | wipe /wʌɪp/ | lau chùi kệ bếp |
| working on a rooftop | rooftop /ˈruːftɒp/ | làm việc trên mái nhà |
| writing on a piece of paper | write /rʌɪt/ | viết lên trên một mảnh giấy |
| writing some directions | direction /dɪˈrɛkʃ(ə)n/ | viết một số hướng dẫn |


Leave a Comment